Có 2 kết quả:
韜光養晦 tāo guāng yǎng huì ㄊㄠ ㄍㄨㄤ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ • 韬光养晦 tāo guāng yǎng huì ㄊㄠ ㄍㄨㄤ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
tāo guāng yǎng huì ㄊㄠ ㄍㄨㄤ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal one's strengths and bide one's time (idiom)
(2) to hide one's light under a bushel
(2) to hide one's light under a bushel
Bình luận 0
tāo guāng yǎng huì ㄊㄠ ㄍㄨㄤ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal one's strengths and bide one's time (idiom)
(2) to hide one's light under a bushel
(2) to hide one's light under a bushel
Bình luận 0